1 |
07/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại huyện Châu Thành |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Châu Thành |
|
2 |
04/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại huyện Cù Lao Dung |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Cù Lao Dung |
|
3 |
30/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại huyện Kế Sách |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Kế Sách |
|
4 |
06/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại huyện Long Phú |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Long Phú |
|
5 |
12/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại huyện Mỹ Tú |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Mỹ Tú |
|
6 |
08/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại huyện Mỹ Xuyên |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Mỹ Xuyên |
|
7 |
08/KH-CCHC |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại huyện Thạnh trị |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Thạnh trị |
|
8 |
11/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại huyện Trần Đề |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Trần Đề |
|
9 |
16/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại Thành phố Sóc Trăng |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thành phố Sóc Trăng |
|
10 |
05/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại Thị xã Ngã Năm |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thị xã Ngã Năm |
|
11 |
02/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2022 tại Thị xã Vĩnh Châu |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thị xã Vĩnh Châu |
|
12 |
04/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Cù Lao Dung |
|
13 |
07/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Châu Thành |
|
14 |
21/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Kế Sách |
|
15 |
10/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Long Phú |
|
16 |
17/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Mỹ Tú |
|
17 |
05/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Mỹ Xuyên |
|
18 |
09/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Trần Đề |
|
19 |
07/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Thạnh trị |
|
20 |
11/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thành phố Sóc Trăng |
|
21 |
06/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thị xã Ngã Năm |
|
22 |
08/KH-UBND |
Kế hoạch thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thị xã Vĩnh Châu |
|
23 |
352/BC-UBND |
Kết quả công tác CCHC năm 2023 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Châu Thành |
|
24 |
491/BC-UBND |
Kết quả công tác CCHC năm 2023 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Cù Lao Dung |
|
25 |
917/BC-UBND |
Tình hình, kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2023 và phương hướng nhiệm vụ năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Kế Sách |
|
26 |
444/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2023 trên địa bàn huyện Long Phú |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Long Phú |
|
27 |
585/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác CCHC năm 2023 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Mỹ Tú |
|
28 |
515/BC-UBND |
Tình hình, kết quả thực hiện cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Mỹ Xuyên |
|
29 |
405/BC-UBND |
Tình hình thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Thạnh trị |
|
30 |
446/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2023 và phương hướng nhiệm vụ 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Trần Đề |
|
31 |
599/BC-UBND |
Tình hình thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2023 (từ ngày 15/12/2022 đến ngày 14/12/2023) |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND Thành phố Sóc Trăng |
|
32 |
326/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác Cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND Thị xã Ngã Năm |
|
33 |
419/BC-UBND |
Tình hình, kết quả công tác cải cách hành chính năm 2023 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND Thị xã Vĩnh Châu |
|
34 |
08/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính trong năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Châu Thành |
|
35 |
04/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Cù Lao Dung |
|
36 |
42/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính trong năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Kế Sách |
|
37 |
01/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Long Phú |
|
38 |
01/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Mỹ Tú |
|
39 |
06/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Mỹ Xuyên |
|
40 |
10/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Thạnh trị |
|
41 |
09/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Trần Đề |
|
42 |
08/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thành phố Sóc Trăng |
|
43 |
05/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thị xã Ngã Năm |
|
44 |
152/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thị xã Vĩnh Châu |
|
45 |
392/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Châu Thành |
|
46 |
503/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2024 và phương hướng nhiệm vụ năm 2025 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Cù Lao Dung |
|
47 |
1369/BC-UBND |
Tinh hình, kết quả thực hiện công tác CCHC năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Kế Sách |
|
48 |
571/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Mỹ Tú |
|
49 |
548/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Mỹ Xuyên |
|
50 |
419/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND huyện Thạnh trị |
|
51 |
638/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND Thành phố Sóc Trăng |
|
52 |
335/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND Thị xã Ngã Năm |
|
53 |
481/BC-UBND |
Kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính năm 2024 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Báo cáo |
UBND Thị xã Vĩnh Châu |
|
54 |
09/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2025 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Cù Lao Dung |
|
55 |
04/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2025 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Kế Sách |
|
56 |
01/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2025 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Long Phú |
|
57 |
08/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2025 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Mỹ Tú |
|
58 |
179/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2025 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Mỹ Xuyên |
|
59 |
15/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2025 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND huyện Trần Đề |
|
60 |
02/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2025 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thành phố Sóc Trăng |
|
61 |
07/KH-UBND |
Thực hiện cải cách hành chính năm 2025 |
Cải cách hành chính |
Huyện |
Kế hoạch |
UBND Thị xã Ngã Năm |
|